Từ điển Thiều Chửu
孱 - sàn
① Yếu đuối (yếu đuối hay ốm). ||② Hèn kém. ||③ Quẫn bách.

Từ điển Trần Văn Chánh
孱 - sàn
(văn) ① Ốm yếu, yếu đuối, suy nhược; ② Hèn kém; ③ Quẫn bách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孱 - sàn
Nhỏ bé — yều đuối – kém cỏi, hèn mọn — Không đều. Xem sàn nhan.


孱頭 - sàn đầu || 孱顏 - sàn nhan || 孱弱 - sàn nhược || 孱夫 - sàn phu ||